1900 6361 95 - 0936 950 853


   Đăng nhâp
   Kích hoạt khóa học



Tiếng Nhật N4

Đánh giá khóa học  

Yêu cầu khóa học

Máy tính hoặc điện thoại có kết nối internet

Thời gian
    20/10/2023
Giảng viên
   
Số bài học
    50 bài học
Giải đáp
    trong 68 giờ
Bài viết
    50 bài viết chuyên môn/năm
0 VNĐ

Nhập mã voucher giảm giá (nếu có)

Được giao hàng bởi

Học tiếng Hàn, Nhật, Trung tại SOFL
Học tiếng Hàn, Nhật, Trung tại SOFL

Giảng viên

Học tiếng Hàn, Nhật, Trung tại SOFL

Đánh giá & nhận xét về khóa học

Xin vui lòng cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với khóa học này!
(dấu * là bắt buộc)

Đánh giá sản phẩm này*      Học tiếng Hàn, Nhật, Trung tại SOFL

Mô tả đánh giá*
Ký tự còn lại 2500

Đánh giá bởi



CHI TIẾT KHÓA HỌC


Từ Vựng N4


  • Bài 26: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 27: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 28: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 29: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 30: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 31: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 32: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 33: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 34: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 35: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 36: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 37: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 38: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 39: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 40: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 41: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 42: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 43: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 44: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 45: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 46: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 47: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 48: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 49: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 50: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 50: Từ Vựng N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

Ngữ Pháp N4


  • Bài 26: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 27: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 28: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 29: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 30: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 31: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 32: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 33: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 34: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 35: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 36: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 37: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 38: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 39: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 40: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 41: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 42: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 43: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 44: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 45: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 46: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 47: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 48: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II

  • Bài 49: Ngữ Pháp N4 - Giáo Trình Minna Nihongo II